Có 2 kết quả:
活宝 huó bǎo ㄏㄨㄛˊ ㄅㄠˇ • 活寶 huó bǎo ㄏㄨㄛˊ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) buffoon
(2) clown
(3) ridiculous person
(2) clown
(3) ridiculous person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) buffoon
(2) clown
(3) ridiculous person
(2) clown
(3) ridiculous person
Bình luận 0