Có 2 kết quả:

活宝 huó bǎo ㄏㄨㄛˊ ㄅㄠˇ活寶 huó bǎo ㄏㄨㄛˊ ㄅㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) buffoon
(2) clown
(3) ridiculous person

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) buffoon
(2) clown
(3) ridiculous person

Bình luận 0